Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過去分詞 かこぶんし
(ngữ pháp) quá khứ phân từ
現在分詞 げんざいぶんし
hiện tại phân từ
分詞構文 ぶんしこうぶん
participial construction
現在分詞形 げんざいぶんしけい
Hiện tại phân từ (v-ing)
品詞分類 ひんしぶんるい
part-of-speech classification
部分冠詞 ぶぶんかんし
mạo từ
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát