哄然
こうぜん「HỐNG NHIÊN」
☆ Trạng từ thêm と, tính từ đuổi tara
(laugh) broadly, (laugh) loudly

哄然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哄然
哄然と こうぜんと
ầm (cười).
哄笑 こうしょう
Tiếng cười ồn ào
哄笑する こうしょうする
reo cười.
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
渥然 あくぜん
glossy