渥然
あくぜん「ÁC NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Glossy

渥然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渥然
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
渥地 あくち
vùng đầm lầy
優渥 ゆうあく
nhã nhặn; khoan dung; nhân từ
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
幽然 ゆうぜん かそけしか
làm yên và tách biệt