員名
いんめい「VIÊN DANH」
☆ Danh từ
Tên thành viên

員名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 員名
会員名簿 かいいんめいぼ
danh sách hội viên
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
匿名社員 とくめいしゃいん
hội viên không hoạt động.
名目社員 めいもくしゃいん
hội viên danh dự.
名誉会員 めいよかいいん
thành viên danh dự
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.