会員名簿
かいいんめいぼ「HỘI VIÊN DANH BỘ」
☆ Danh từ
Danh sách hội viên
会員名簿
を
作成
する
Lập danh sách hội viên .

会員名簿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会員名簿
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
名簿 めいぼ みょうぶ
danh sách tên
名誉会員 めいよかいいん
thành viên danh dự
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên
員名 いんめい
tên thành viên
会計簿 かいけいぼ
sổ kế toán