Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 員外官
官員 かんいん
công viên chức nhà nước
外官 がいかん げかん
public official stationed outside the capital (under the ritsuryo system)
員外 いんがい
người không phải là hội viên; người không thuộc một nhóm, tập thể nào đó
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外交官 がいこうかん
nhà ngoại giao
外務員 がいむいん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
外交員 がいこういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng