外交員
がいこういん「NGOẠI GIAO VIÊN」
☆ Danh từ
Người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng

外交員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外交員
外交委員長 がいこういいんちょう
trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
外交販売員 がいこうはんばいいん
traveling salesman, field salesperson, trade salesperson
員外 いんがい
người không phải là hội viên; người không thuộc một nhóm, tập thể nào đó
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
交渉員 こうしょういん
Người đàm phán.
交代員 こうたいいん
chuyển ((của) những công nhân)