Các từ liên quan tới 哲仁王后〜俺がクイーン!?
王后 おうこう
nữ hoàng
仁王 におう
hai người bảo vệ các vị vua Deva
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương
仁王力 におうりき
Sức mạnh Héc quyn.
仁王経 にんのうぎょう
kinh vua nhân đạo
仁王門 におうもん
cổng Deva; cổng ngôi đền được canh gác bởi các vị vua Deva dữ tợn; cổng của ngôi đền Nio.
クイーン クィーン
nữ hoàng; hoàng hậu
俺が俺がの連中 おれがおれがのれんちゅう
người tự trọng