Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概略 がいりゃく
khái lược; tóm tắt; khái quát; tóm lược; sơ lược
哲学 てつがく
triết
心の哲学 こころのてつがく
triết học tinh thần
生の哲学 せいのてつがく
triết lý của cuộc sống
概測 概測
đo đạc sơ bộ
科学哲学 かがくてつがく
triết học khoa học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
哲学か てつがくか
nhà triết học.