概略
がいりゃく「KHÁI LƯỢC」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Khái lược; tóm tắt; khái quát; tóm lược; sơ lược
(
人
)が
提案書
で
概略
を
述
べた
戦略
Chiến lược do ai nêu một cách tóm tắt trong bản đề xuất
計画
の
概略
を
示
す
Trình bày kế hoạch một cách khái quát
〜について
概略
をつかんでいる
Nắm được thông tin sơ lược về ~

Từ đồng nghĩa của 概略
noun
Từ trái nghĩa của 概略
概略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 概略
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
概則 がいそく
quy tắc chung; nguyên lý chung
概況 がいきょう
cái nhìn bao quát; tình hình chung; tình trạng chung; tổng quan
概言 がいげん
tổng hợp, tóm tắt
概評 がいひょう
sự đánh giá chung chung, sự bình luận khái quát
概算 がいさん
sự tính toán sơ qua