哲学博士
てつがくはかせ「TRIẾT HỌC BÁC SĨ」
☆ Danh từ
Tiến sĩ triết học

哲学博士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哲学博士
理学博士 りがくはかせ りがくはくし
Tiến sự khoa học
工学博士 こうがくはかせ こうがくはくし
đốc tơ (của) kỹ nghệ
文学博士 ぶんがくはかせ
tiến sĩ văn học
商学博士 しょうがくはくし しょうがくはかせ
đốc tơ (của) khoa học thương mại
医学博士 いがくはかせ いがくはくし
m.d.; đốc tơ (của) y học
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
哲学 てつがく
triết
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển