商学博士
しょうがくはくし しょうがくはかせ「THƯƠNG HỌC BÁC SĨ」
☆ Danh từ
Đốc tơ (của) khoa học thương mại

商学博士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商学博士
商学士 しょうがくし
người độc thân (của) khoa học thương mại
哲学博士 てつがくはかせ
tiến sĩ triết học
理学博士 りがくはかせ りがくはくし
Tiến sự khoa học
工学博士 こうがくはかせ こうがくはくし
đốc tơ (của) kỹ nghệ
文学博士 ぶんがくはかせ
tiến sĩ văn học
医学博士 いがくはかせ いがくはくし
m.d.; đốc tơ (của) y học
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển