哲理
てつり「TRIẾT LÍ」
☆ Danh từ
Triết lý
〜に
関
する
哲理
を
説
く
Giải thích triết lý liên quan đến ~
哲理
を
実践
する
Đưa triết lí của ai đó thành hành động .
哲理
を
実践
する
Đưa triết lí của ai đó thành hành động .

哲理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哲理
理論哲学 りろんてつがく
triết học lí luận
数理哲学 すうりてつがく
triết học toán học
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
合理主義哲学 ごうりしゅぎてつがく
chủ nghĩa duy lý (là một học thuyết trong lĩnh vực nhận thức luận)
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou