Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唇のプライバシー
プライバシー プライバシ プライバシイ プライヴァシー プライバシー
sự riêng tư; cá nhân.
プライバシーセパレータ プライバシー・セパレータ
bộ phân tách quyền riêng tư
プライバシー保護 プライバシーほご
bảo vệ thông tin cá nhân
唇 くちびる
môi
遺伝的プライバシー いでんてきプライバシー
bảo mật di truyền
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
下唇 したくちびる かしん
môi dưới.