Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プライバシー プライバシ プライバシイ プライヴァシー プライバシー
sự riêng tư; cá nhân.
プライバシー保護 プライバシーほご
bảo vệ thông tin cá nhân
プライバシーセパレータ プライバシー・セパレータ
bộ phân tách quyền riêng tư
遺伝的プライバシー いでんてきプライバシー
bảo mật di truyền
唇 くちびる
môi
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
下唇 したくちびる かしん
môi dưới.