プライバシー保護
プライバシーほご
☆ Danh từ
Bảo vệ thông tin cá nhân

プライバシー保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プライバシー保護
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
プライバシー プライバシ プライバシイ プライヴァシー プライバシー
sự riêng tư; cá nhân.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
プライバシーセパレータ プライバシー・セパレータ
bộ phân tách quyền riêng tư
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
データ保護 データほご
bảo vệ dữ liệu