Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
唇 くちびる
môi
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
下唇 したくちびる かしん
môi dưới.
上唇 じょうしん うわくちびる
môi trên
唇腺 しんせん
labial gland
陰唇 いんしん かげくちびる
môi âm hộ
口唇 こうしん
môi; mép; miệng