Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両唇音 りょうしんおん
âm do hai môi chạm vào tạo ra
唇歯音 しんしおん
âm môi răng; âm răng môi (phụ âm được phát âm bằng môi dưới và răng trên)
円唇母音 えんしんぼいん
nguyên âm tròn
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
唇 くちびる
môi
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)