Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐戸俊太郎
唐戸 からど からと
cửa có bản lề
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
ガラスど ガラス戸
cửa kính
板唐戸 いたからど
door made of one or several wooden planks and no door framework
桟唐戸 さんからど
panelled wooden door
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá