Các từ liên quan tới 唐手道 (中国武術)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
唐国 からくに
Trung Quốc (cách gọi thời xưa ở Nhật)
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
唐手 とうしゅ
môn võ caratê
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.