Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐括定哥
包括協定 ほうかつきょうてい
hiệp định khung.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
鸚哥 いんこ インコ
vẹt đuôi dài
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
八哥鳥 はっかちょう ハッカチョウ
sáo mỏ ngà (hay Sáo đen là một loài chim trong họ Sturnidae)
哥老会 かろうかい
hội anh em cao tuổi (một hội kín và phong trào phản kháng ngầm chống lại nhà Thanh)
摩納哥 モナコ
vương quốc Monaco