Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サービス協定
さーびすきょうてい
hiệp định dịch vụ.
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
びょうてき
không bình thường, khác thường; dị thường
きょうすいびょう
chứng sợ nước
きしょー きっしょー
gross, nasty, yuck
すきー
trựơt.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
Đăng nhập để xem giải thích