Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唐揚げ からあげ
rán; chiên
鶏唐揚げ とりからあげ
gà rán
唐揚げ粉 からあげこな
bột chiên giòn
魚の唐揚げ さかなのからあげ
cá chiên giòn.
天ぷら粉/唐揚げ粉 てんぷらこな/からあげこな
Bột chiên giòn
揚揚 ようよう
sự xếp đặt
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào