意気揚揚
いきようよう「Ý KHÍ DƯƠNG DƯƠNG」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
意気揚々
と
退場
する
Rời sân với niềm vui hân hoan
〜することに
意気揚々
とする
Hãnh diện về việc gì
友人
が
訪
ねに
来
てからというもの、
私
は
意気揚々
としている
Tôi rất phấn khởi khi có bạn đến thăm

意気揚揚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意気揚揚
意気揚々 いきようよう
đắc thắng, vẻ ngoài rất kiêu hãnh và tự hào
揚揚 ようよう
sự xếp đặt
意気が揚がる いきがあがる
to be in high spirits
戦意高揚 せんいこうよう
việc nâng cao tinh thần chiến đấu
景気浮揚 けいきふよう
bùng nổ kinh tế
気分高揚 きぶんこうよう
feeling exhilarated
士気高揚 しきこうよう
raise (lift) morale, have an inspiring effect on morale
揚音 ようおん あげおん
sắc nhọn (dấu nhấn, vân vân.)