揚揚
ようよう「DƯƠNG DƯƠNG」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Sự xếp đặt

Từ trái nghĩa của 揚揚
揚揚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚揚
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
揚音 ようおん あげおん
sắc nhọn (dấu nhấn, vân vân.)
大揚 おおよう だいよう
largeheartedness; tư tưởng tự do; tính cơ đốc giáo; sự hào phóng; sự rộng lượng; tính cao thượng
浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).
掲揚 けいよう
sự giương cờ; sự treo cờ
称揚 しょうよう
sự khen ngợi, sự đề cao, sự ca tụng
飛揚 ひよう
sự bay lên cao, sự bay vút lên
抑揚 よくよう
ngữ điệu; âm điệu