Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐本御影
唐本 とうほん
sách từ thời nhà Đường.
御影 みかげ
bức tranh thần thánh;(thời hạn biết kính trọng cho) (kẻ) khác có hình ảnh
本影 ほんえい ほんかげ
bóng
御真影 ごしんえい
một chân dung đế quốc
黒御影 くろみかげ
đá granit đen
御影石 みかげいし
đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影印本 えいいんほん えいいんぼん
fax phiên bản