Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐梅院
唐梅 とうばい トウバイ
wintersweet (Chimonanthus praecox), Japanese allspice
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh