Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐橋家
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
入唐八家 にっとうはっけ
8 nhà sư đã du hành đến nhà Đường vào đầu thời Heian
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
橋 きょう はし
cầu
唐瘡 とうがさ
syphilis
唐梅 とうばい トウバイ
wintersweet (Chimonanthus praecox), Japanese allspice