Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐津信用金庫
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
唐金 からかね
đồng thiếc
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
唐津焼き からつやき
đồ gốm (được sản xuất ở các vùng quanh Karatsu)
金唐革 きんからかわ
sản phẩm da được dập hoa văn lên trên bằng cách đúc hoặc đóng búa và mạ hoa văn bằng vàng lá hoặc sơn vàng
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
本金庫 ほんきんこ
kho chính