金庫
きんこ「KIM KHỐ」
☆ Danh từ
Két bạc; két; tủ sắt; két sắt
金庫
に
入
れる
Bỏ gì vào két sắc
金庫
から
金
を
盗
みたくなる
Bỗng muốn trộm tiền trong kho vàng
金庫
から
金
を
盗
む
Lấy trộm tiền khỏi két bạc
Kho bạc
Kho báu; kho vàng; két
金庫
から
金
を
盗
みたくなる
Bỗng muốn trộm tiền trong kho vàng
貴重品
を
金庫
にしまう
Tôi vừa lấy đi những đồ quý giá từ kho báu.
ウォルター
は
彼
の
事務所
の
金庫
から
消
えた
金
のことをとても
心配
した
Walter đã rất lo lắng việc bị mất tiền trong két ở nơi làm việc của anh ấy
Ngân khố.
Két sắt

Từ đồng nghĩa của 金庫
noun
金庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金庫
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
本金庫 ほんきんこ
kho chính
金庫株 きんこかぶ
cổ phiếu tự sở hữu (cổ phiếu mà công ty mua lại và giữ làm tài sản mà không xóa bỏ)
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
貸し金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
金庫破り きんこやぶり
sự cạy két sắt
床下金庫 ゆかしたきんこ
két sắt dưới sàn