Kết quả tra cứu 金庫
Các từ liên quan tới 金庫
金庫
きんこ
「KIM KHỐ」
☆ Danh từ
◆ Két bạc; két; tủ sắt; két sắt
金庫
に
入
れる
Bỏ gì vào két sắc
金庫
から
金
を
盗
みたくなる
Bỗng muốn trộm tiền trong kho vàng
金庫
から
金
を
盗
む
Lấy trộm tiền khỏi két bạc
◆ Kho bạc
◆ Kho báu; kho vàng; két
金庫
から
金
を
盗
みたくなる
Bỗng muốn trộm tiền trong kho vàng
貴重品
を
金庫
にしまう
Tôi vừa lấy đi những đồ quý giá từ kho báu.
ウォルター
は
彼
の
事務所
の
金庫
から
消
えた
金
のことをとても
心配
した
Walter đã rất lo lắng việc bị mất tiền trong két ở nơi làm việc của anh ấy
◆ Ngân khố.
◆ Két sắt

Đăng nhập để xem giải thích