Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唐糸草 からいとそう カライトソウ
địa du Sanguisorba hakusanensis
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
唐手 とうしゅ
môn võ caratê
唐紅 からくれない
đỏ thẫm, đỏ thắm
唐紙 とうし からかみ
giấy in hoa; cửa trượt bằng giấy
毛唐 けとう
người ngoại quốc nhiều lông lá
唐戸 からど からと
cửa có bản lề