Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐花紋
花紋 かもん はなもん
hoa văn hình hoa; kiều (mẫu) hình hoa
花紋板 かもんばん はなもんいた
Nơ hoa hồng (để trang điểm...)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh