Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花紋
かもん はなもん
hoa văn hình hoa
花紋板 かもんばん はなもんいた
Nơ hoa hồng (để trang điểm...)
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
バラのはな バラの花
hoa hồng.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
定紋 じょうもん
ngọn (đỉnh) gia đình,họ
小紋 こもん
mẫu hoa văn thanh mảnh (dành cho áo kimono)
「HOA VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích