Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唯一 ゆいいつ ゆいつ
duy nhất; chỉ có một; độc nhất (cách nói khác của ゆいいつ)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
唯一度 ただいちど
duy nhất một lần
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
一月 ひとつき いちげつ いちがつ
một tháng
唯一不二 ゆいいつふじ
một và duy nhất, duy nhất
唯一無比 ゆいいつむひ
độc nhất vô nhị