唯物史観
ゆいぶつしかん「DUY VẬT SỬ QUAN」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa duy vật lịch sử

唯物史観 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唯物史観
史的唯物論 してきゆいぶつろん
duy vật lịch sử
史観 しかん
quan điểm lịch sử, cái nhìn từ lịch sử
唯物 ゆいぶつ
duy vật.
史上唯一 しじょうゆいいつ
lần đầu tiên trong lịch sử
歴史観 れきしかん
quan điểm lịch sử
唯物的 ゆいぶつてき
nặng về vật chất, quá thiên về vật chất
唯物論 ゆいぶつろん
duy vật luận
自虐史観 じぎゃくしかん
quan điểm tự chỉ trích lịch sử; tự châm biến lịch sử