唯識派
ゆいしきは「DUY THỨC PHÁI」
☆ Danh từ
Thuyết độc thần

唯識派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唯識派
唯識 ゆいしき
duy thức tông
唯識宗 ゆいしきしゅう
Hosso sect (of Buddhism)
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
常識学派 じょうしきがくは
(Scottish) School of Common Sense
唯 ただ
chỉ; vẻn vẹn chỉ; thế nhưng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
唯唯諾諾 いいだくだく
ngoan ngoãn, phục tùng, sẵn lòng làm theo