覇を唱える
はをとなえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ngự trị tối cao

Bảng chia động từ của 覇を唱える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覇を唱える/はをとなえるる |
Quá khứ (た) | 覇を唱えた |
Phủ định (未然) | 覇を唱えない |
Lịch sự (丁寧) | 覇を唱えます |
te (て) | 覇を唱えて |
Khả năng (可能) | 覇を唱えられる |
Thụ động (受身) | 覇を唱えられる |
Sai khiến (使役) | 覇を唱えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覇を唱えられる |
Điều kiện (条件) | 覇を唱えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 覇を唱えいろ |
Ý chí (意向) | 覇を唱えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 覇を唱えるな |
覇を唱える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覇を唱える
異を唱える いをとなえる
tăng phản đối, lồng tiếng cho ý kiến khác với ý kiến của người khác
唱える となえる
tụng
経典を唱える けいてんをとなえる
cầu kinh.
念仏を唱える ねんぶつをとなえる
niệm phật
主戦論を唱える しゅせんろんをとなえる
ủng hộ chiến tranh, ủng hộ chủ nghĩa hiếu chiến
覇 は
quyền tối cao (trên một quốc gia); bá chủ; thống trị; lãnh đạo
覇業 はぎょう
sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
覇気 はき
có lòng xưng bá; có tham vọng