唱道
しょうどう「XƯỚNG ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bào chữa

Từ đồng nghĩa của 唱道
noun
Bảng chia động từ của 唱道
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 唱道する/しょうどうする |
Quá khứ (た) | 唱道した |
Phủ định (未然) | 唱道しない |
Lịch sự (丁寧) | 唱道します |
te (て) | 唱道して |
Khả năng (可能) | 唱道できる |
Thụ động (受身) | 唱道される |
Sai khiến (使役) | 唱道させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 唱道すられる |
Điều kiện (条件) | 唱道すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 唱道しろ |
Ý chí (意向) | 唱道しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 唱道するな |
唱道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唱道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)
低唱 ていしょう
sự hát thấp giọng; sự ngâm nga
詠唱 えいしょう
sự niệm chú, sự niệm phép
唱導 しょうどう
dẫn dắt; sự đưa người nào đến với đạo phật; sự chủ trương tích cực