Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唾棄 だき
sự khạc nhổ
唾する つばする
nhổ nước bọt; phun nước bọt
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
棄権する きけんする
bỏ quyền; rút lui; bỏ cuộc; bỏ phiếu trắng
廃棄する はいきする
phế bỏ.
投棄する とうきする
đổ đi.
破棄する はき はきする
phá bỏ.
放棄する ほうき ほうきする
hẩm hiu.