Kết quả tra cứu 棄権する
Các từ liên quan tới 棄権する
棄権する
きけんする
「KHÍ QUYỀN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bỏ quyền; rút lui; bỏ cuộc; bỏ phiếu trắng
土壇場
で
棄権
する
Rút lui (bỏ cuộc) ở phút cuối
マラソン
で
途中棄権
する
Rút lui khỏi cuộc thi chạy ma-ra-tông .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 棄権する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棄権する/きけんするする |
Quá khứ (た) | 棄権した |
Phủ định (未然) | 棄権しない |
Lịch sự (丁寧) | 棄権します |
te (て) | 棄権して |
Khả năng (可能) | 棄権できる |
Thụ động (受身) | 棄権される |
Sai khiến (使役) | 棄権させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棄権すられる |
Điều kiện (条件) | 棄権すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棄権しろ |
Ý chí (意向) | 棄権しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棄権するな |