Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唾液タンパク質とペプチド
だえきタンパクしつとペプチド
peptide và protein trong nước bọt
血液タンパク質 けつえきタンパクしつ
protein trong máu
唾液 だえき
nước bọt; nước dãi; nước miếng
サーカディアンリズムシグナルペプチドとタンパク質 サーカディアンリズムシグナルペプチドとタンパクしつ
Circadian Rhythm Signaling Peptides and Proteins
唾液瘻 だえきろう
lỗ rò tuyến nước bọt
全唾液 ぜんだえき
toàn bộ nước bọt
唾液管 だえきかん
ống dẫn tuyến nước bọt
唾液腺 だえきせん
tuyến nước bọt
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
Đăng nhập để xem giải thích