商務部
しょうむぶ「THƯƠNG VỤ BỘ」
☆ Danh từ
Bộ thương vụ.

商務部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商務部
商務 しょうむ
thương vụ.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
商務官 しょうむかん
thương vụ.
商務館 しょうむかん
cơ quan đại diện thương mại.
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
警務部 けいむぶ
phòng cảnh sát, bộ phận trụ sở cảnh sát
訟務部 しょうむぶ
ban kiện tụng ((của) bộ công lý)