Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商務 しょうむ
thương vụ.
商務官 しょうむかん
商務館 しょうむかん
cơ quan đại diện thương mại.
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
警務部 けいむぶ
phòng cảnh sát, bộ phận trụ sở cảnh sát
内務部 ないむぶ
bộ nội vụ.