商務館
しょうむかん「THƯƠNG VỤ QUÁN」
Cơ quan đại diện thương mại.

商務館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商務館
商館 しょうかん
hãng; công ty thương mại
商務 しょうむ
thương vụ.
商務官 しょうむかん
thương vụ.
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp
商務部 しょうむぶ
bộ thương vụ.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
農商務省 のうしょうむしょう
Bộ Nông nghiệp và Thương mại
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.