商品取引所
しょうひんとりひきじょ しょうひんとりひきしょ
☆ Danh từ
Bản chào hàng.

商品取引所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品取引所
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
シンガポール商品取引所 シンガポールしょーひんとりひきしょ
sở giao dịch singapore
シカゴ商品取引所 しかごしょうひんとりひきじょ
ủy ban Thương mại Chicago.
ニューヨーク商品取引所 にゅーよーくしょうひんとりひきじょ
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).