商品輸出
しょうひんゆしゅつ「THƯƠNG PHẨM THÂU XUẤT」
Xuất khẩu hàng hoá.

商品輸出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品輸出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸出商 ゆしゅつしょう
người xuất khẩu.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
輸出品 ゆしゅつひん
hàng xuất