商売する
しょうばい しょうばいする「THƯƠNG MẠI」
Ban chác
Bán hàng
Buôn
Đi buôn
Doanh thương
Mua bán.

商売する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商売する
商売 しょうばい
bán buôn
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商売気 しょうばいぎ
Động cơ lợi nhuận+ Sẽ xảy ra khi lợi nhuận mang lại sự thúc đẩy quyết định
商売女 しょうばいおんな
gái làng chơi, gái bán dâm
商売敵 しょうばいがたき
sự cạnh tranh ganh đua trong nghề nghiệp; đối thủ cạnh tranh
小売商 こうりしょう
tiểu thương, người bán lẻ
商売柄 しょうばいがら
đặc thù công việc kinh doanh
水商売 みずしょうばい
nước buôn bán ; cuộc sống đêm; doanh nghiệp trò giải trí (những câu lạc bộ, những quán rượu, etc.)