Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商工会
商工会議所 しょうこうかいぎしょ
phòng thương mại và công nghiệp.
日本商工会議所 にっぽんしょうこうかいぎしょ
phòng Thương mại và công nghiệp Nhật Bản
在日米国商工会議所 ざいにちべいこくしょうこうかいぎしょ
Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
商工 しょうこう
công thương nghiệp.
工商 こうしょう
công thương.
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
商会 しょうかい
hãng; công ty