会商
かいしょう「HỘI THƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đàm phán; thảo luận

Từ đồng nghĩa của 会商
noun
Bảng chia động từ của 会商
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会商する/かいしょうする |
Quá khứ (た) | 会商した |
Phủ định (未然) | 会商しない |
Lịch sự (丁寧) | 会商します |
te (て) | 会商して |
Khả năng (可能) | 会商できる |
Thụ động (受身) | 会商される |
Sai khiến (使役) | 会商させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会商すられる |
Điều kiện (条件) | 会商すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会商しろ |
Ý chí (意向) | 会商しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会商するな |
会商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会商
商会 しょうかい
hãng; công ty
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商業会 しょうぎょうかい
thương hội.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát