商工業税
しょうこうぎょうぜい「THƯƠNG CÔNG NGHIỆP THUẾ」
Thuế công thương nghiệp.

商工業税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商工業税
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
商工業 しょうこうぎょう
thương mại và công nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
商工業所 しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.
商工業者 しょうこうぎょうしゃ
những người đàn ông công nghiệp và thương mại
工商 こうしょう
công thương.
商工 しょうこう
công thương nghiệp.