商工業
しょうこうぎょう「THƯƠNG CÔNG NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thương mại và công nghiệp

商工業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商工業
商工業所 しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.
商工業者 しょうこうぎょうしゃ
những người đàn ông công nghiệp và thương mại
商工業税 しょうこうぎょうぜい
thuế công thương nghiệp.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工商 こうしょう
công thương.
商工 しょうこう
công thương nghiệp.
商業 しょうぎょう
buôn bán