Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商業地理学
商業地 しょうぎょうち
khu doanh nghiệp
商業学 しょうぎょうがく
khoa học thương mại
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
商業地区 しょうぎょうちく
khu thương mại
商業学校 しょうぎょうがっこう
trường học thương mại
商業数学 しょうぎょうすうがく
toán học thương mại
地理学 ちりがく
Địa lý học
商業代理店 しょうぎょうだいりてん
đại lý thương mại.